Đại từ phản thân trong tiếng Đức rất quan trọng để diễn đạt sự trở lại của hành động tới chính người thực hiện. Việc sử dụng đúng đại từ phản thân tiếng Đức sẽ giúp bạn xây dựng câu văn chính xác và truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng trong tiếng Đức. Cùng Khu Công Nghiệp tìm hiểu cách sử dụng loại đại từ này một cách tường tận và có kèm ví dụ minh hoạ trong bài viết dưới đây.
Giới thiệu về đại từ phản thân tiếng Đức
Trong tiếng Đức, các đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) được sử dụng để chỉ hành động trở lại chính người thực hiện hành động đó. Đây là một trong những kiến thức cần phải nắm kỹ trong khi học tiếng Đức cơ bản.
Đại từ phản thân tiếng Đức được sử dụng để chỉ hành động trở lại chính người thực hiện hành động đó. Khi sử dụng đại từ phản thân, động từ thường được chia theo ngôi và số của chủ ngữ. Đại từ phản thân tiếng Đức thường được đặt trước động từ và có thể thay đổi vị trí tùy thuộc vào cấu trúc câu.
Các đại từ phản thân tiếng Đức phổ biến gồm “mich” (tôi), “dich” (bạn), “sich” (anh ấy/cô ấy/chúng ta/họ) và các biến thể của chúng tùy thuộc vào ngôi và số của chủ ngữ.
- “sich” (cho cả số ít và số nhiều)
– Beispiel (ví dụ): Ich wasche mich. (Tôi rửa mặt)
– Übersetzung (dịch nghĩa): I wash myself.
- “dir” (cho ngôi thứ 2 số ít)
– Beispiel: Du kämmst dir die Haare. (Bạn chải tóc)
– Übersetzung: You comb your hair.
- “sich” (cho ngôi thứ 3 số ít)
– Beispiel: Er wäscht sich die Hände. (Anh ấy rửa tay)
– Übersetzung: He washes his hands.
- “uns” (cho ngôi thứ nhất số nhiều):
– Beispiel: Wir treffen uns am Abend. (Chúng ta gặp nhau vào buổi tối)
– Übersetzung: We meet each other in the evening.
- “euch” (cho ngôi thứ 2 số nhiều):
– Beispiel: Ihr müsst euch beeilen. (Các bạn phải nhanh lên)
– Übersetzung: You need to hurry.
- “sich” (cho ngôi thứ 3 số nhiều):
– Beispiel: Sie freuen sich auf die Reise. (Họ háo hức chờ đợi chuyến du lịch)
– Übersetzung: They are looking forward to the trip.
Xem thêm: Chia động từ aller là gì? Hướng dẫn cách chia động từ aller
Cách dạng đại từ phản thân tiếng Đức
Trong tiếng Đức, đại từ phản thân được chia theo ngôi, số và giới từ đi kèm. Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng đại từ phản thân tiếng Đức.
Personalpronomen | Reflexivpronomen | |
Akkusativ | Dativ | |
ich | mich | mir |
du | dich | dir |
er/sie/es | sich | sich |
wir | uns | uns |
ihr | euch | euch |
Sie/sie | sich | sich |
- Đại từ phản thân cho ngôi thứ nhất (ich – tôi):
- mich (đối với giới từ không động từ)
Ví dụ: Ich denke oft an mich. (Tôi thường nghĩ về mình.)
- mir (đối với giới từ động từ)
Ví dụ: Gib mir bitte das Buch. (Xin vui lòng đưa sách cho tôi.)
- Đại từ phản thân cho ngôi thứ hai (du – bạn):
- dich (đối với giới từ không động từ)
Ví dụ: Ich sehe dich im Park. (Tôi nhìn thấy bạn ở công viên.)
- dir (đối với giới từ động từ)
Ví dụ: Ich gebe dir ein Geschenk. (Tôi đưa bạn một món quà.)
- Đại từ phản thân cho ngôi thứ ba (er/sie/es – anh ấy/cô ấy/nó):
- sich (đối với giới từ không động từ)
Ví dụ: Er kümmert sich um seine Familie. (Anh ấy chăm sóc gia đình mình.)
- sich (đối với giới từ động từ)
Ví dụ: Sie interessiert sich für Kunst. (Cô ấy quan tâm đến nghệ thuật.)
- Đại từ phản thân cho ngôi thứ nhất số nhiều (wir – chúng ta):
- uns (đối với giới từ không động từ)
Ví dụ: Wir helfen uns gegenseitig. (Chúng ta giúp đỡ nhau.)
- uns (đối với giới từ động từ)
Ví dụ: Wir schreiben uns E-Mails. (Chúng ta viết email cho nhau.)
- Đại từ phản thân cho ngôi thứ hai số nhiều (ihr – các bạn):
- euch (đối với giới từ không động từ)
Ví dụ: Ich warte auf euch. (Tôi đang đợi các bạn.)
- euch (đối với giới từ động từ)
Ví dụ: Ich schenke euch Blumen. (Tôi tặng các bạn hoa.)
- Đại từ phản thân cho ngôi thứ ba số nhiều (sie/Sie – họ/bạn (lịch sự)):
- sich (đối với giới từ không động từ)
Ví dụ: Sie unterhalten sich gerne. (Họ thích trò chuyện với nhau.)
- sich (đối với giới từ động từ)
Ví dụ: Sie bedanken sich bei Ihnen. (Họ cảm ơn bạn.)
Lưu ý rằng dạng của đại từ phản thân tiếng Đức có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu. Việc sử dụng đúng đại từ phản thân sẽ giúp diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng trong tiếng Đức.
Cách sử dụng đại từ phản thân tiếng Đức
Cách sử dụng đại từ phản thân tiếng Đức tuân theo một số quy tắc cơ bản. Dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng đại từ phản thân tiếng Đức:
- Đại từ phản thân được sử dụng như động từ tân ngữ:
– Ich wasche mich. (Tôi rửa mặt.)
– Du kämmst dich. (Bạn chải tóc.)
– Er wäscht sich die Hände. (Anh ấy rửa tay.)
- Đại từ phản thân được sử dụng như đối tượng của một động từ:
– Ich sehe mich im Spiegel. (Tôi nhìn thấy mình trong gương.)
– Du hörst dich singen. (Bạn nghe thấy mình hát.)
– Sie konzentriert sich auf ihre Arbeit. (Cô ấy tập trung vào công việc của mình.)
- Đại từ phản thân được sử dụng trong các câu hỏi:
– Wann wäschst du dich? (Khi nào bạn rửa mặt?)
– Was hast du dir gekauft? (Bạn đã mua gì cho mình?)
– Warum streitest du dich mit ihr? (Tại sao bạn cãi nhau với cô ấy?) - Đại từ phản thân được sử dụng trong các cấu trúc cần thiết để diễn tả hành động đối với bản thân:
– Ich bereite mich auf die Prüfung vor. (Tôi chuẩn bị cho kỳ thi.)
– Sie freut sich über das Geschenk. (Cô ấy vui mừng với món quà.)
– Wir kümmern uns um unsere Kinder. (Chúng tôi chăm sóc con cái của chúng tôi.)
Nếu bạn đang tìm một trung tâm hỗ trợ việc học tiếng Đức, hãy tham khảo các khoá học tại trung tâm ICC Academy bằng cách ấn vào đường dẫn sau: https://iccacademy.edu.vn. Để hiểu tường tận cách dùng đại từ phản thân tiếng Đức, tại ICC Academy có cung cấp khoá học tiếng Đức 1 kèm 1 Online giúp việc học tiếng Đức của bạn đạt kết quả tốt nhất.
Thông tin liên hệ:
ICC Academy
-
Trụ sở: T25 Hatay Millennium, Quang Trung, Tô Hiệu, Hà Đông, Hà Nội
- Chi nhành miền nam: Số 227 Hà Huy Giáp, P.Thạnh Lộc, Quận 12, Tp.Hồ Chí Minh
- Hotline: 02466628671
- Email: [email protected]
Xem thêm: Review top 10 khóa học tiếng anh online tại nhà cực hiệu quả
Bài tập đại từ phản thân tiếng Đức
Bài tập 1: Hãy điền đúng đại từ phản thân vào chỗ trống trong câu sau:
- Ich putze ________ die Zähne.
- Du wäschst ________ die Hände.
- Er kämmt ________ die Haare.
- Sie schminkt ________.
- Wir freuen ________ auf die Party.
- Ihr konzentriert ________ auf die Aufgabe.
- Sie streiten ________ über das Thema.
- Ich bedanke ________ bei dir.
- Du entschuldigst ________ bei ihr.
- Er kümmert ________ um seine Geschwister.
Bài tập 2: Hãy chuyển các câu sau sang dạng câu hỏi sử dụng đại từ phản thân:
- Sie duscht morgens.
- Du interessierst dich für Musik.
- Er entschuldigt sich bei seinem Freund.
- Wir treffen uns am Bahnhof.
- Ihr freut euch über das Geschenk.
Bài tập 3: Hãy diễn tả hành động mà bạn thường làm vào buổi sáng bằng cách sử dụng đại từ phản thân tiếng Đức .
Lời giải
Bài tập 1
- Ich putze mir die Zähne.
- Du wäschst dir die Hände.
- Er kämmt sich die Haare.
- Sie schminkt sich .
- Wir freuen uns auf die Party.
- Ihr konzentriert euch auf die Aufgabe.
- Sie streiten sich über das Thema.
- Ich bedanke mich bei dir.
- Du entschuldigst dich bei ihr.
- Er kümmert sich um seine Geschwister.
Bài tập 2
- Sie duscht morgens.
-> Wann duscht sie morgens?
- Du interessierst dich für Musik.
-> Wofür interessierst du dich?
- Er entschuldigt sich bei seinem Freund.
-> Bei wem entschuldigt er sich?
- Wir treffen uns am Bahnhof.
-> Wo treffen wir uns?
- Ihr freut euch über das Geschenk.
-> Über was freut ihr euch?
Xem thêm: Thủ đô của Đức là gì? Tìm hiểu thủ đô Berlin của Đức
Ngày nay tiếng Đức đóng một vai trò quan trọng trong thời đại. Đức là một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới và có nhiều công ty hàng đầu trên thế giới. Biết tiếng Đức sẽ là lợi thế khi tìm kiếm việc làm trong các công ty Đức hoặc công ty có quan hệ kinh doanh với Đức. Nắm vững kiến thức về đại từ phản thân tiếng Đức sẽ giúp bạn tiếp cận và hiểu sâu về các tác phẩm văn học, nghệ thuật và công trình khoa học của Đức.
Đại từ phản thân được sử dụng để chỉ người nói, nên việc sử dụng đúng đại từ phản thân đảm bảo rằng ý nghĩa và thông điệp của bạn được truyền đạt đúng cách và không gây hiểu lầm. Nắm vững cách sử dụng đại từ phản thân tiếng Đức giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và sự linh hoạt trong việc diễn đạt ý kiến và tương tác ngôn ngữ.