Chia động từ aller là một chủ đề quan trọng trong việc học tiếng Pháp. Động từ “aller” là một trong những động từ quan trọng và được sử dụng phổ biến nhất trong giao tiếp hằng ngày. Trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về cách chia động từ aller và cách sử dụng nó trong câu.
Ý nghĩa động từ Aller trong tiếng Pháp
Động từ “aller” có một ý nghĩa quan trọng và đa dạng trong tiếng Pháp. Với nguồn gốc từ tiếng Latinh “ambulare” có nghĩa là “đi bộ”, “aller” không chỉ đơn thuần là một động từ di chuyển, mà còn mang theo nhiều ý nghĩa khác nhau trong ngôn ngữ này.
Trong ngữ cảnh cơ bản, “aller” được sử dụng để diễn tả hành động đi đến một nơi nào đó. Nó có thể ám chỉ việc đi đến trường, cửa hàng, nhà hàng, quán cà phê, hay bất kỳ địa điểm nào khác. Điều này rất cần thiết cho ai đang tự học tiếng Pháp online 1 kèm 1, giúp người học tiếng Pháp mở rộng từ vựng và biết cách mô tả hành động di chuyển.
Trong một số trường hợp khác, “aller” cũng được sử dụng để biểu đạt ý định hoặc dự định trong tương lai. Khi kết hợp với một động từ nguyên mẫu, nó tạo thành cấu trúc “aller + infinitif” để diễn tả hành động sẽ xảy ra. Ví dụ, “Je vais manger” mang ý nghĩa là “Tôi sẽ ăn”. Điều này giúp người học tiếng Pháp diễn đạt ý định hoặc kế hoạch trong tương lai một cách tự nhiên và linh hoạt.
Ngoài ra, “aller” còn được sử dụng trong cấu trúc “aller + être en train de + infinitif” để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định. Ví dụ, “Je vais être en train de lire” có nghĩa là “Tôi đang đọc”. Điều này giúp thể hiện sự trạng thái hoặc hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc hiện tại.
Chia động từ Aller là gì?
Động từ “aller” thuộc loại động từ bất quy tắc, nghĩa là chúng không tuân theo các quy tắc chia động từ tiêu chuẩn trong tiếng Pháp, được sử dụng để diễn tả hành động di chuyển từ một địa điểm này đến địa điểm khác. Dưới đây là cách chia động từ aller trong thì hiện tại.
Je vais | Nous allons |
Tú vas | Vous allez |
Il/elle/on va | Ils/elles vont |
Đây là các hình thức chia động từ Aller theo chủ ngữ và số nhiều. Việc nắm vững cách chia động từ aller là quan trọng, giúp sử dụng từ đúng cách trong việc xây dựng câu và hiểu rõ ý nghĩa của mỗi dạng chia trong quá trình học tập hay giao tiếp.
Hướng dẫn cách chia động từ Aller
Khi học tiếng Pháp, việc nắm vững cách chia động từ là rất quan trọng. Trong trường hợp của chia động từ aller, hãy xem hướng dẫn dưới đây của chúng tôi để hiểu rõ cách chia động từ này theo các thì và nhân vật.
Chia động từ Aller trong hiện tại đơn (présent):
- Je vais (tôi đi)
- Từ vas (bạn đi)
- Il/elle/on và (anh ấy/cô ấy/ta đi)
- Nous allons (chúng tôi đi)
- Vous allez (bạn đi)
- Ils/elles vont (họ đi)
Chia trong quá khứ đơn (passé composé):
- Je suis allé(e) (tôi đã đi)
- Tu es allé(e) (bạn đã đi)
- Il/elle/on est allé(e) (anh ấy/cô ấy/ta đã đi)
- Nous sommes allé(e)s (chúng tôi đã đi)
- Vous êtes allé(e)(s) (bạn đã đi)
- Ils/elles sont allé(e)s (họ đã đi)
Chia trong tương lai đơn (futur simple):
- J’irai (tôi sẽ đi)
- Tu iras (bạn sẽ đi)
- Il/elle/on ira (anh ấy/cô ấy/ta sẽ đi)
- Nous irons (chúng tôi sẽ đi)
- Vous irez (bạn sẽ đi)
- Ils/elles iront (họ sẽ đi)
Chia động từ Aller trong quá khứ gần đây (passé récent):
- Je viens d’aller (tôi vừa đi)
- Từ viên d’aller (bạn vừa đi)
- Il/elle/on vient d’aller (anh ấy/cô ấy/ta vừa đi)
- Nous venons d’aller (chúng tôi vừa đi)
- Vous venez d’aller (bạn vừa đi)
- Ils/elles viennent d’aller (họ vừa đi)
Chia động từ Aller trong quá khứ hoàn thành (plus-que-parfait):
- J’étais allé(e) (tôi đã đi)
- Tu étais allé(e) (bạn đã đi)
- Il/elle/on était allé(e) (anh ấy/cô ấy/ta đã đi)
- Nous étions allé(e)s (chúng tôi đã đi)
- Vous étiez allé(e)(s)(es) (bạn đã đi)
- Ils/elles étaient allé(e)s (họ đã đi)
Chia động từ Aller trong tương lai tiếp diễn (futur proche):
- Je vais aller (tôi sẽ đi)
- Tu vas aller (bạn sẽ đi)
- Il/elle/on va aller (anh ấy/cô ấy/ta sẽ đi)
- Nous allons aller (chúng tôi sẽ đi)
- Vous allez aller (bạn sẽ đi)
- Ils/elles vont aller (họ sẽ đi)
Các cách chia động từ Aller trong các thì khác nhau giúp chúng ta diễn tả hành động trong quá khứ, hiện tại và tương lai với tính chính xác và linh hoạt.
Các cụm từ ngữ dùng với Aller
Cách sử dụng động từ “aller” và các cụm từ ngữ liên quan:
- Động từ “aller” kết hợp với địa điểm để miêu tả hành động di chuyển. Ví dụ: “Je vais à l’école” (Tôi đến trường).
- “Aller” được sử dụng để hỏi về sức khỏe trong câu “Comment allez-vous?” (Bạn khỏe không?).
- “Aller” có thể biểu thị sự đồng ý, sự phù hợp. Ví dụ: “Cette robe te va à ravir” (Chiếc váy này giúp bạn trông thật tuyệt).
- “Aller” được sử dụng để diễn đạt một hoạt động đang xảy ra. Ví dụ: “Ma montre va mal” (Đồng hồ của tôi bị hỏng).
- “Aller” cũng có thể biểu thị sự hài hòa, sự phù hợp. Ví dụ: “Ce fauteuil ne va pas avec le mobilier du séjour” (Chiếc ghế bành này không hợp với bàn ghế phòng khách).
Ngoài ra, “aller” được sử dụng trong cấu trúc câu diễn đạt thời gian tương lai gần: “aller” + động từ nguyên mẫu. Ví dụ: “Il va pleuvoir! Trời sắp mưa rồi!”
Các cụm từ ngữ đi kèm với Aller phổ biến:
- aller à travers: đi ngang qua. Ví dụ: aller à travers champs: đi ngang cánh đồng
- aller bon train: đi nhanh
- aller au pain (dùng trong thân mật): đi mua bánh mì;
- aller au diable – aller à tous les diables: đi mất
- aller contre – à l’encontre de: chống đối, chống lại. Ví dụ: Je n’irai pas contre sa volonté: tôi sẽ không phản đối ý muốn của anh ấy;
- aller droit au cœur: làm cho xúc động;
- aller fort (thân mật): nói quá lên, làm quá;
- aller grand train : tiêu xài xa xỉ;
- aller son chemin : tự lập, đi con đường của chính mình;
- aller son petit train : không vội vàng, thong thả;
- aller son train: tiến lên, không chùn chân.
- ça va: được đấy, tốt đấy; (câu hỏi) có khoẻ không? thế nào rồi?
- cela va sans dire: tất nhiên, dĩ nhiên
- il y va de : có liên quan với
- Il y va de votre réputation: việc liên quan đến danh tiếng của một ai đó
- laisser aller: bỏ bê, bỏ mặc, không can thiệp đến. Ví dụ: Laisser aller ses affaires: bỏ bê công việc;
- ne pas aller sans: bao hàm, chứa đựng;
- Cela n’ira pas sans difficulté: việc đó sẽ bao gồm nhiều khó khăn, việc đó sẽ không dễ dàng gì;
- se laisser aller : buông thả, chán nản;
- se laisser aller à: đi đến (một trạng thái nào đó);
- Se laisser aller à la colère : giận dữ;
- y aller de (thân mật): trình ra, xuất ra. Ví dụ: J’ai dû y aller de toutes mes économies: tôi phải đưa mọi thứ mà tôi dành dụm được ra;
- aller et venir: đi tới đi lui, đi đi lại lại;
- ne pas y aller par quatre chemins: đi trực tiếp vào vấn đề;
- aller son petit bon homme de chemin: chậm mà chắc.
Những cách sử dụng trên giúp người học tiếng Pháp hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng động từ “aller” cũng như các cụm từ liên quan. Việc nắm vững những cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng động từ “aller” một cách linh hoạt và chính xác trong việc diễn đạt ý nghĩa trong tiếng Pháp.
Nếu bạn muốn học ngữ pháp tiếng Pháp một cách chi tiết và hiệu quả, bạn có thể tham khảo các tài liệu chuyên sâu và đa dạng tại ICC Academy – Hệ thống gia sư trực tuyến. Trong kho tài liệu này, bạn sẽ tìm thấy hướng dẫn về cách chia động từ “aller” và nhiều chủ đề ngữ pháp khác. Bên cạnh đó, ICC Academy cũng cung cấp các khóa học tiếng Đức 1 kèm 1 cho người mới bắt đầu và Tiếng Anh dành cho mọi trình độ, từ cơ bản đến nâng cao. Bạn có thể tham gia vào các khóa học 1 kèm 1 hoặc nhóm, dưới sự hướng dẫn của các giảng viên giàu kinh nghiệm và tận tâm. Không chỉ giúp bạn nắm vững ngữ pháp tiếng Pháp, mà còn giúp bạn phát triển các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết.
Qua hướng dẫn trên, bạn đã nắm vững cách chia động từ Aller theo các thì và chủ từ khác nhau. Điều này giúp bạn sử dụng đúng cách động từ này trong câu và hiểu rõ ý nghĩa của mỗi thì. Với việc thực hành và luyện tập, kỹ năng chia động từ sẽ ngày càng trở nên thành thạo và tự nhiên trong quá trình học tiếng Pháp của bạn.